Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung quanh


autour de; tout autour de; aux alentours de
Chung quanh bếp lửa
autour du feu
Chung quanh nhà
tout autour de la maison
Chung quanh thành phố
aux alentours de la ville
environnant
Vùng chung quanh
région environnant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.